Liên Hệ Nhận Báo Giá Tốt Nhất Của Peugeot Tại Đây
1000+ khách hàng đã tin tưởng và tạo niềm tin
GIÁ XE PEUGEOT
Bảng giá xe Peugeot 3008 2023 mới nhất ĐVT: Triệu đồng |
|||
Phiên bản | AT | AL | GT |
Giá công bố | 945 | 1.060 | 1.144 |
Giảm giá | Liên hệ |
✅ Peugeot 3008: Tặng phụ kiện chính hãng và nhiều ưu đãi đặc biệt khác
✅ PHỤ KIỆN ĐI KÈM: Dán phim cách nhiệt Llumar bảo hành 5 năm của Mỹ, Thảm lót sàn, Mũ, Ô, Áo Peugeot thời thượng… Mua xe Trả góp lên đến 80% giá trị xe, hỗ trợ thủ tục làm giấy tờ xe, giao xe tận nhà.
Bảng giá xe Peugeot 3008 2023 mới nhất ĐVT: Triệu đồng |
|||
Phiên bản | AT | AL | GT |
Giá công bố | 945 | 1.060 | 1.144 |
Giảm giá | Liên hệ |
Phân khúc xe gầm cao (SUV/CUV) đang cho thấy sự “ăn nên làm ra” nhanh chóng trong thời gian gần đây tại thị trường ô tô Việt Nam. Nhờ đó, người tiêu dùng cũng được hưởng lợi nhiều khi các thương hiệu liên tục công bố bản nâng cấp giữa vòng đời của các sản phẩm đang bán ở Việt Nam.
Trong đó, Peugeot 3008 là cái tên mới nhất được trình làng để gia tăng sức cạnh tranh với các đối thủ ở phân khúc CUV. Peugeot 3008 2023 thay đổi nhẹ về ngoại hình cùng việc bổ sung option đã giúp xe trở nên sang trọng, thể thao và tiện nghi hơn so với “người tiền nhiệm”.
Peugeot 3008 2023 được dự báo sẽ tạo ra cú hích trong phân khúc và có nhiều lợi thế khi cạnh tranh với các đối thủ CUV 5 chỗ như Mazda CX-5 hay Hyundai Tucson…
Về tổng thể, Peugeot 3008 2023 vẫn duy trì nền tảng khung gầm cũ nên sẽ không có sự xáo trộn về thông số kích thước. Theo đó, mẫu CUV của thương hiệu Pháp có chiều Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.510 x 1.850 x 1.650 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.730mm.
Phần đầu, Peugeot 3008 2023 diện mạo được làm mới hoàn toàn mang đến sự trẻ trung, hiện đại nhưng vẫn đậm chất Pháp, khó lẫn với các đối thủ hiện nay.
Cải tiến mạnh mẽ nhất của mẫu CUV này đến từ bộ lưới tản nhiệt tràn viền hoàn toàn mới mang “hơi thở” tương lai. Đồng thời, các họa tiết đứt đoạn sử dụng chất liệu crom cũng là điểm nhấn giúp Peugeot 3008 2023 trở nên thời thượng hơn.
Nối liền với lưới tản nhiệt của xe là hệ thống đèn chiếu sáng Full LED với tính năng bật/tắt tự động. Riêng phiên bản cao cấp AL còn được bổ sung bóng Projector có thể tự động điều chỉnh độ cao góc chiếu thích hợp với nhiều điều kiện vận hành hơn.
Bên cạnh điểm nhấn là lưới tản nhiệt cách tân, dải đèn LED định vị ban ngày dạng nanh vuốt sư tử cũng là chi tiết không kém phần hấp dẫn của Peugeot 3008 2023. Thiết kế này vay mượn “đàn em” 2008 đã ra mắt trước đó và làm toát lên uy nghi, dữ dằn hơn.
Ở mô hình mới, thân xe của Peugeot 3008 2021 không nhiều thay đổi so với “người tiền nhiệm”. Hai phiên bản của Peugeot 3008 là AT và AL sẽ có bộ mâm tạo hình khác nhau kích thước 18 inch.
Gương chiếu hậu bên ngoài của Peugeot 3008 2023 cải tiến khi được sơn đen nhằm gia tăng sự thể thao cho chiếc CUV của thương hiệu Pháp, nhưng chiếc xe này lắp thêm phụ kiện ốp gương kim loại. Ở chiều ngược lại,, tay nắm cửa tích hợp chìa khóa thông minh cũng của 3008 là chi tiết được giữ nguyên từ mô hình cũ đã bán ở Việt Nam.
Bước ra phần đuôi xe, Peugeot 3008 2021 duy trì cụm đèn hậu LED dạng 3 móng vuốt sư tử. Tuy nhiên, đồ họa của đèn hậu đã thay đổi thanh mảnh, hiện đại hơn so với mô hình cũ giúp tổng thể của xe trở nên hài hòa hơn.
Nâng cấp đáng chú ý hơn cả của Peugeot 3008 2023 tại Việt Nam là cốp mở điện rảnh tay (đá cốp) tương tự thị trường quốc tế. Rõ ràng đây là nâng cấp đáng giá của Thaco dành cho Peugeot 3008 tại Việt Nam khi hầu hết các đối thủ đã được trang bị tính năng này.
Ngoài ra, đuôi xe Peugeot 3008 2023 còn có sẵn hệ thống an toàn với camera/cảm biến lùi, đèn phanh LED trên cao, ống xả bọc kim loại 2 bên cân đối…
Peugeot 3008 2023 là một trong những mẫu xe được đánh giá cao khi sở hữu khoang nội thất tập trung vào người lái. Đó chính là sự thành công của ngôn ngữ thiết kế nội thất i-Cockpit trứ danh của thương hiệu Pháp ứng dụng trên 3008 mới nhất.
Người dùng sẽ phân biệt các phiên bản của 3008 dựa vào chất liệu ở khoang lái khi bản AL dùng ốp nội thất Brumeo Compier sang trọng hơn, còn bản AT sử dụng vân carbon nhấn mạnh yếu tố thể thao.
Với lựa chọn Peugeot 3008 AL 2021, khách hàng sẽ được trải nghiệm màn hình giải trí mới kích thước 10 inch, trong khi đó bản AT là 8 inch như cũ. Ngay bên dưới màn hình, hệ thống điều hòa, điều chỉnh các chức năng dạng phím bấm Piano vẫn là điểm nhấn ấn tượng trên Peugeot 3008 tương tự đời trước.
![]() | |
![]() | ![]() |
Peugeot 3008 2023 duy trì vô-lăng D-Cut 2 đáy đặc trưng với chất liệu bọc da, lẫy chuyển số tích hợp phía sau mang đến khả năng vận hành thể thao. Ngoài ra, một số phím bấm chức năng như ra lệnh giọng nói, điều chỉnh âm lượng, đàm thoại rảnh tay cũng được trang bị sẵn trên vô-lăng của mẫu CUV đến từ Pháp này.
![]() | ![]() |
Phía sau tay lái của Peugeot 3008 2021, cả 2 phiên bản đều được trang bị đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch có thể tùy chỉnh khả năng hiển thị theo mong muốn của người dùng. Cùng với đó, mỗi chế độ lái, đồng hồ của xe sẽ hiển thị màu sắc phù hợp.
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
Đối với phiên bản Peugeot 3008 AL 2023, người dùng sẽ được trải nghiệm ghế ngồi bọc da Claudia cao cấp, hàng ghế trước có sẵn tính năng chỉnh điện. Còn bản Peugeot 3008 AT sẽ là ghế bọc da Claudia phối vải, chỉ khâu màu cam và tính năng chỉnh điện chỉ xuất hiện trên ghế lái.
![]() | ![]() |
Không gian hàng ghế thứ 2 của Peugeot 3008 không thay đổi so với trước với khoảng để chân và khoảng trống trần xe đủ dùng. Xe còn có thêm bệ tỳ tay trung tâm có thể hạ xuống khi không chở đủ tải 3 người và ở đây có luôn hộc để cốc tiện dụng.
Về tiện nghi, Peugeot 3008 bản AL dùng màn hình cảm ứng 10 inch và loại 8 inch sẽ hiện diện trên bản AT là sự khác biệt dễ nhận thấy nhất. Đầu ra của hệ thống giải trí trên 3008 2023 sẽ là dàn âm thanh 6 loa thường dành cho thị trường Việt Nam, trong khi đó bản quốc tế sẽ là Focal cao cấp hơn.
![]() | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ![]() |
Bên cạnh đó, những trang bị tiện nghi tiêu chuẩn của Peugeot 3008 sẽ bao gồm: khởi động nút bấm, cần số/phanh tay điện tử, kính cửa tự động, màn hình kết nối Apple Carplay & Android Auto…
Riêng bản Peugeot 3008 AL 2023 còn có thêm bệ tỳ tay trung tâm tích hợp ngăn làm mát, sạc điện thoại không dây, đèn viền LED trang trí nội thất, cửa sổ trời toàn cảnh, gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động và hệ thống định vị & dẫn đường…
Một trong những điểm đáng tiếc trên Peugeot 3008 AL 2023 “full Option” là xe bị cắt một số tính năng so với thị trường quốc tế gồm: hỗ trợ phanh tự động, ga hành trình thích ứng khoảng cách, tính năng hỗ trợ nhìn đêm (Night Vision)…
![]() | ![]() |
Peugeot 3008 2023 vừa ra mắt Việt Nam vẫn duy trì động cơ loại tăng áp 1.6L THP cho công suất tối đa 165 mã lực và mô-men xoắn 245 Nm. Cỗ máy trên kết hợp hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước cùng 5 chế độ lái khác nhau. Được biết, cả 2 phiên bản Peugeot 3008 2023 đều được trang bị lẫy chuyển số sau vô-lăng mang đến khả năng lái thể thao hơn.
So với thị trường quốc tế, Peugeot 3008 2023 tại Việt Nam đã bị cắt giảm một số công nghệ an toàn tiên tiến hiện nay mà hầu hết các đối thủ đã được trang bị. Đáng tiếc nhất có thể kể đến tính năng ga hành trình thích ứng và hệ thống phanh tự động khẩn cấp.
Bù lại, người dùng sẽ được trải nghiệm Peugeot 3008 2023 với diện mạo đầy tươi mới, hiện đại tiệm cận với những chiếc xe hạng sang. Một phong cách thiết kế châu Âu đầy tương lai, khoang nội thất với những tiện nghi đáng giá vẫn là những điểm nhấn khó phai trên Peugeot 3008 2023 mới xuất hiện tại Việt Nam.
Hiệu suất làm mát của Peugeot 3008 2023 không có gì để phàn nàn với dàn điều hoà tự động 2 vùng độc lập kết hợp cùng cửa gió hàng ghế sau. Danh sách hệ thống thông tin giải trí trên xe gồm có các tính năng:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA | New 3008 AT | New 3008 AL | New 3008 GT | |
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS – WEIGHT | ||||
Kích thước tổng thể / Overall dimensions (mm) | 4.510 x 1.850 x 1.650 | 4.510 x 1.850 x 1.662 | 4.510 x 1.850 x 1.662 | |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2.730 | 2.730 | 2.730 | |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) | 165 | 165 | 165 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning circle radius (mm) | 5.200 | 5.200 | 5.200 | |
Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb (kg) | 1.450 | 1.480 | 1480 |
Toàn tải / Gross (kg) | 1.900 | 1.930 | 1.930 | |
Số chỗ ngồi / Seating capacity | 5 | 5 | 5 | |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) | 53 | 53 | 53 | |
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH / ENGINE – PERFORMANCE | ||||
Loại động cơ / Engine type | 1.6L Turbo High Pressure (THP) | 1.6L Turbo High Pressure (THP) | 1.6L Turbo High Pressure (THP) | |
Dung tích xy lanh / Displacement | 1.599 cc | 1.599 cc | 1.599 cc | |
Công suất cực đại / Maximum output (hp @ rpm) | 165 @ 6.000 | 165 @ 6.000 | 165 @ 6.000 | |
Mô-men xoắn cực đại / Maximum torque (Nm @ rpm) | 245 @ 1.400 – 4.000 | 245 @ 1.400 – 4.000 | 245 @ 1.400 – 4.000 | |
Hộp số / Transmission | Tự động 6 cấp / 6-speed automatic | Tự động 6 cấp / 6-speed automatic | Tự động 6 cấp / 6-speed automatic | |
Dẫn động / Drivetrain | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel consumption (L/100 km) | Kết hợp / Combination | 7,16 | 6,84 | 8,13 |
Trong đô thị / Urban | 8,73 | 9,44 | 10,81 | |
Ngoài đô thị / Extra urban | 6,26 | 5,41 | 6,6 | |
KHUNG GẦM / CHASSIS | ||||
Hệ thống treo / Suspension system | Trước / Front | Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels – MacPherson axle | Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels – MacPherson axle | Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels – MacPherson axle |
Sau / Rear | Bán độc lập / Semi-independent wheels – Twist beam axle | Bán độc lập / Semi-independent wheels – Twist beam axle | Bán độc lập / Semi-independent wheels – Twist beam axle | |
Hệ thống phanh / Braking system | Đĩa x Đĩa / Disc x Disc | Đĩa x Đĩa / Disc x Disc | Đĩa x Đĩa / Disc x Disc | |
Trợ lực lái / Power steering | Trợ lực điện / Electric power steering | Trợ lực điện / Electric power steering | Trợ lực điện / Electric power steering | |
Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 18-inch kiểu Los Angeles / Los Angeles design 18-inch Alloy wheels | Mâm hợp kim 18-inch kiểu Los Angeles / Los Angeles design 18-inch Alloy wheels | Mâm hợp kim 19-inch kiểu New York / New York design 19-inch Alloy wheels | |
Thông số lốp / Tire | 225/55 R18 | 225/55 R18 | 235/50 R19 | |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / HIGHLIGHTED FEATURES | ||||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | ||||
Cụm đèn trước / Front headlamp | Đèn chiếu gần / Low beam | LED | LED projector | LED projector |
Đèn chiếu xa / High beam | LED | LED projector | LED projector | |
Đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử / LED daytime running lamps with distinctive ‘Tooth’ design | ● | ● | ● | |
Tự động bật/tắt / Auto headlight | ● | ● | ● | |
Đèn chờ dẫn đường tự động / Auto follow me home | ● | ● | ● | |
Cân bằng góc chiếu tự động / Auto Levelling | – | ● | ● | |
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirrors | Màu sắc / Color | Sơn đen / Black | Chrome | Chrome |
Chỉnh điện & gập điện / Electric heating & folding | ● | ● | ● | |
Điều chỉnh khi vào số lùi / Reverse gear indexed | – | ● | ● | |
Đèn chào logo Peugeot / Peugeot logo projection | – | ● | ● | |
Cụm đèn hậu LED dạng móng vuốt sư tử / Rear LED signature ‘Claw Effect’ lights | ● | ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect) | ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect) | |
Gạt mưa tự động / Auto wipers | ● | ● | ● | |
Thanh giá nóc / Roof rail | ● | ● | ● | |
Kính 2 lớp tại hàng ghế trước / Acoustic & laminated front side windows | – | – | ● | |
Kính tối màu tại hàng ghế sau và cốp sau / Extra-tinted rear side windows & tailgate window | – | – | ● | |
Cốp sau đóng – mở điện, rảnh tay / Electric boot opening with foot sensor | ● | ● | ● | |
Tay nắm cửa sơn đen bóng & viền mạ chrome / Black exterior door handles with chrome detail | ● | ● | ● | |
NỘI THẤT / INTERIOR | ||||
Chất liệu ghế / Seat material | Da phối vải / Leather & fabric | Da Claudia Mistral / Mistral Claudia leather |
Da Claudia Habana / Habana Claudia leather |
|
Vô lăng bọc da / Leather steering wheel | ● | ● | Phong cách GT / GT style | |
Lẫy chuyển số phía sau tay lái / Paddle shift on steering wheel | ● | ● | ● | |
Ghế người lái chỉnh điện / Electric driver’s seat | ● | ● | ● | |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Electric front passenger’s seat | – | ● | ● | |
Sưởi ghế trước / Front heating seats | – | – | ● | |
Tất cả cửa sổ chỉnh điện, một chạm / 4 power windows with one-touch | ● | ● | ● | |
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch / 12,3 inch digital cluster display | ● | ● | ● | |
Màn hình cảm ứng trung tâm / Touchscreen | 8-inch | 10-inch | 10-inch | |
Kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto / USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto | ● | ● | ● | |
Cần số điện tử / Electric impulse automatic gearbox control | ● | ● | ● | |
Phanh tay điện tử / Electric parking brake | ● | ● | ● | |
Ốp nội thất / Dashboard sets | Vân carbon / Carbon | Brumeo Compier | Alcantara | |
4 cửa kính chỉnh điện, 1 chạm, chống kẹt / 4 power windows with one-touch and anti-pinch | ● | ● | ● | |
Điều hòa tự động 2 vùng / Dual-zone automatic air conditioner | ● | ● | ● | |
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau / Rear air vent | ● | ● | ● | |
Bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát / Small refrigerator | ● | ● | ● | |
Hàng ghế sau gập 60:40 / 2nd row: 60:40 folding | ● | ● | ● | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | 6 loa / 6 speakers | 6 loa / 6 speakers | 10 loa Focal / 10 Focal speakers | |
Sạc không dây / Wireless charging | ● | ● | ● | |
Hệ thống định vị & dẫn dường / Navigation | – | ● | ● | |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panorama sunroof | – | ● | ● | |
Đèn trang trí nội thất / Ambient lighting | – | ● | ● | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động / Electrochromic interior mirror | – | ● | ● | |
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí / Air quality system | – | – | ● | |
AN TOÀN / SAFETY | ||||
Số túi khí / Number of airbags | 6 túi khí / 6 airbags | 6 túi khí / 6 airbags | 6 túi khí / 6 airbags | |
ABS + EBD + ESP | ● | ● | ● | |
Khởi hành ngang dốc / Hill assist | ● | ● | ● | |
Cảm biến đỗ xe / Parking sensors | Phía sau / Rear | Trước + sau / Front + rear | Trước + sau / Front + rear | |
Camera lùi 180 độ / 180-degree reversing camera | ● | ● | ● | |
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm / Keyless entry & Start/Stop button | ● | ● | ● | |
Chế độ lái thể thao / Sport mode | ● | ● | ● | |
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau / ISOFIX | ● | ● | ● | |
Cảnh báo áp suất lốp / Indirect tyre pressure detection | ● | ● | ● | |
Nút xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình / Advanced grip control | ● | ● | ● | |
Hỗ trợ xuống dốc / Hill assist descent control | ● | ● | ● | |
Điều khiển hành trình / Cruise control | ● | ● | ● | |
Giới hạn tốc độ / Speed limit | ● | ● | ● | |
Hỗ trợ giữ làn đường / Lane keeping | – | ● | ● | |
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ / Speed Limit Information | – | ● | ● | |
Nhắc nhở người lái tập trung / Driver attention assist | – | ● | ● | |
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection | – | ● | ● |
*Hình ảnh & thông tin của sản phẩm có thể khác so với thực tế. Vui lòng liên hệ đại lý gần nhất để biết thêm chi tiết!